
Lời tựa:
Nhân kỷ niệm 192 năm ngày Quốc khánh Vương quốc Bỉ (21/07/1831 – 21/07/2023) - ngày Đức vua Leopold Đệ nhất, vị quốc vương đầu tiên lên ngôi – “Tiểu thuyết chiều thứ Bảy” trân trọng gửi đến nhân dân Bỉ, các thành viên BelUnion cùng gia đình, bạn bè thân hữu những lời chúc tốt đẹp nhất, sức khỏe, hạnh phúc và an lành!

-
Nhân dịp này, “Tiểu thuyết chiều thứ Bảy” biên soạn và trân trọng giới thiệu đến anh/chị chủ đề “Ẩm thực Bỉ” (Belgian cuisine) lấy từ nguồn Wikipedia. Bản Wikipedia gốc là tiếng Anh, có bản dịch ra tiếng Việt và tiếng Pháp (cùng nhiều ngôn ngữ khác). Bản tiếng Pháp bị lược bỏ một số phần, theo tôi là có định kiến (biased) nên tôi không sử dụng bản này. Bản tiếng Việt sử dụng dịch máy nên có nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp. Tôi chọn dùng phần mềm Google Translate để dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt, có điều chỉnh một số chỗ.
-:-
Ẩm thực Bỉ
Ẩm thực Bỉ rất đa dạng với các biến thể theo từng vùng, đồng thời cũng phản ánh ẩm thực của các nước láng giềng Pháp, Đức và Hà Lan. Đôi khi người ta nói rằng đồ ăn Bỉ được phục vụ theo số lượng của đồ ăn Đức (ý nói là nhiều) nhưng với chất lượng của đồ ăn Pháp (ý nói chất lượng hảo hạng). Ở nước ngoài, Bỉ nổi tiếng với sô cô la, bánh quế (waffles), khoai tây chiên (fries) và bia.
Mặc dù Bỉ có nhiều món ăn đặc trưng quốc gia của mình, nhưng nhiều món ăn phổ biến quốc tế như bánh mì kẹp thịt và mỳ Ý bolognese cũng phổ biến ở Bỉ, và hầu hết những gì người Bỉ ăn cũng được ăn ở các nước láng giềng. Do đó, "Ẩm thực Bỉ" ở đây là nói đến các món ăn có nguồn gốc từ Bỉ, hoặc những món ăn được coi là điển hình của Bỉ.
Ẩm thực Bỉ theo truyền thống coi trọng các nguyên liệu theo vùng và theo mùa. Các thành phần đặc trưng trong các món ăn của Bỉ bao gồm khoai tây, tỏi tây, tôm xám, măng tây trắng, bia Bỉ và bia địa phương, bên cạnh các món ăn phổ biến của châu Âu bao gồm thịt, pho mát và bơ. Người Bỉ thường ăn bốn bữa một ngày, với bữa sáng ăn nhẹ, bữa trưa ăn vừa phải, bữa ăn “dặm” (snack) giữa chiều và bữa tối thịnh soạn.
Bỉ có rất nhiều món ăn và đặc sản địa phương. Ví dụ, món waterzooi từ Ghent (món hầm từ cá hoặc gà), bánh Couque de Dinant (bánh quy cứng) từ thị trấn Dinant và tarte au riz (bánh gạo) từ Verviers. Mặc dù nguồn gốc địa phương của chúng được thừa nhận, nhưng hầu hết các món ăn như vậy đều được thưởng thức trên khắp nước Bỉ.
-
Món ăn đặc trưng
Món khai vị
🍲 Tartines (tiếng Pháp)/Boterhammen (tiếng Hà Lan): những lát bánh mì mộc mạc và một lớp phết phía trên, thường là pa-tê hoặc pho mát mềm, được phục vụ trên thớt. Các loại phết điển hình bao gồm sốt Americain, pa-tê và saucisson (một loại xúc xích).

-
🍲 Jambon d'Ardenne (tiếng Pháp)/Ardeense (tiếng Hà Lan): đặc biệt là giăm bông hun khói và pa-tê, thường được làm từ thịt thú rừng chẳng hạn như lợn rừng. Vùng Ardennes có rừng ở phía nam nước Bỉ nổi tiếng với loại thực phẩm này.

-
🍲 Salade Liégeoise (tiếng Pháp): một món salad với đậu xanh, thịt xông khói, hành tây và giấm (gốc từ thành phố Liège).

-
🍲 Croquettes aux crevettes (tiếng Pháp)/Garnaalkroketten (tiếng Hà Lan): một món ăn truyền thống của Bỉ, loại bánh croquettes này có nhân bechamel dày và kem trộn với tôm xám. Thường được ăn kèm với một lát chanh và rau mùi tây chiên.

-
🍲 Tomate aux crevettes (tiếng Pháp)/Tomaat-garnaal (tiếng Hà Lan): một đặc sản ẩm thực của Bỉ, bao gồm một quả cà chua rỗng, nhồi với tôm xám đã bóc vỏ và trộn với sốt mayonnaise.

-
Món mặn
🍲 Moules-frites (tiếng Pháp)/Mosselen met friet (tiếng Hà Lan): hến nấu hoặc hấp với hành tây và cần tây ăn kèm với khoai tây chiên kiểu Bỉ (Frites). Công thức này thường được coi là món ăn quốc gia của đất nước nhưng cũng phổ biến ở vùng lân cận Bắc nước Pháp.

-
🍲 Carbonade flamande (tiếng Pháp)/Vlaamse karbonaden/stoofvlees (tiếng Hà Lan): một món thịt bò hầm của Bỉ, tương tự như món bò bourguignon của Pháp, nhưng được hầm bằng bia Bỉ thay vì rượu vang đỏ. Ăn kèm với bánh mì hoặc khoai tây chiên và mù tạt. Thường đi kèm với bia. Đây cũng được coi là một trong những món ăn quốc gia, cùng với moules-frites.

-
🍲 Steak-frites (tiếng Pháp)/Biefstuk met friet (tiếng Hà Lan): một món ăn rất phổ biến và được phục vụ trong các quán bia trên khắp châu Âu bao gồm bít tết kết hợp với khoai tây chiên.

-
🍲 Waterzooi (tiếng Hà Lan): món hầm và súp đậm đà gồm thịt gà hoặc cá, rau, kem và trứng, thường gắn liền với thành phố Ghent.

-
🍲 Chicons au gratin (tiếng Pháp)/Gegratineerd witloof (tiếng Hà Lan): Chicons au gratin là một món ăn quốc gia của Bỉ bao gồm cải ô rô Bỉ om (hay còn gọi là chicons) bọc trong những lát giăm bông nướng và phủ sốt Mornay cùng một ít pho mai bào. Nóng hổi với nước sốt kem phô mai, chicons au gratin là món ăn ngon tuyệt hảo. Các loại rau đắng của Bỉ trộn với giăm bông nướng ngọt ngào cũng tạo nên một sự kết hợp tuyệt vời.

-
🍲 Kip met frieten en appelmoes (tiếng Hà Lan)/Poulet avec des frites et compote (tiếng Pháp): món ăn bao gồm thịt gà, khoai tây chiên và compote (trái cây ngâm trong xi-rô đường), rất phổ biến ở Bruc-xen và vùng lân cận.

-
🍲 Konijn in geuze (tiếng Hà Lan)/Lapin à la gueuze (tiếng Pháp): thỏ trong gueuze (một loại bia chua Bỉ lên men), món phổ biến ở Bruc-xen và vùng lân cận.
Lapin à la gueuze là một đặc sản của Bỉ bao gồm một con thỏ nguyên con nấu trong một loại bia rất chua gọi là gueuze. Thịt thỏ thường được ướp với tỏi, lá nguyệt quế và hành tây trước khi nấu trong bia. Vị chua của bia giúp làm mềm thịt và mang lại hương vị độc đáo. Món ăn thường được ăn kèm với khoai tây luộc và cà rốt. Lapin à la gueuze là một món ăn phổ biến ở Bỉ và thường được phục vụ vào những dịp đặc biệt như Năm mới và Giáng sinh. Đó là một cách tuyệt vời để gây ấn tượng với khách bằng một món ăn lạ nhưng ngon.

-
🍲 Filet américain: thịt bò xay rất mịn ăn sống và lạnh, được phết lên bánh kẹp (sandwich) hoặc bánh mì, đôi khi được phủ một loại nước sốt, thường là nước sốt américaine, ăn kèm với khoai tây chiên. Nếu là bữa tối, món này được trộn với hành tây và nụ bạch hoa giống như bánh tartare bít tết, nhưng vẫn giữ nguyên tên américain.

-
🍲 Paling in 't groen (tiếng Hà Lan)/Anguilles au vert (tiếng Pháp): lươn trong nước sốt xanh trộn các loại thảo mộc (bao gồm rau cây thảo hoàng liên và rau mùi tây). Ăn kèm với bánh mì hoặc khoai tây chiên. Thường đi kèm với bia hoặc (đôi khi) rượu Alsace. Món này chủ yếu từ vùng Flanders dọc theo sông Scheldt, giữa Dendermonde và Antwerp. Tên tiếng Hà Lan (nghĩa đen là 'Lươn xanh') dùng để chỉ lươn nước ngọt trong nước sốt thảo mộc xanh.

-
🍲 Pêches au thon (tiếng Pháp) / Perziken met tonijn (tiếng Hà Lan): đào tươi hoặc đào hộp nhồi với cá ngừ và mayonnaise, còn gọi là sa lát cá ngừ.

-
🍲 Boudin (tiếng Pháp)/Pens (tiếng Hà Lan): một loại xúc xích trong đó thịt hoặc huyết được trộn với vụn bánh mì mịn thường được ăn với khoai tây và sốt táo, đôi khi được ăn sống hoặc nướng.

-
🍲 Stoemp (tiếng Hà Lan): khoai tây nghiền với rau (thường là cà rốt hoặc bắp cải), đôi khi ăn kèm với xúc xích.

-
🍲 Vol-au-vent (tiếng Pháp): một hộp bánh phồng rỗng nhỏ nhân thịt gà, nấm, thịt viên nhỏ nấu với nước sốt trắng và thường được ăn kèm với khoai tây chiên.

-
🍲 Boulets à la Liégeoise (tiếng Pháp)/Luikse balletjes (tiếng Hà Lan): Viên thịt lợn băm và thịt bò chấm nước sốt chua ngọt gọi là sốt lapin, ăn kèm với khoai tây chiên. Như tên gọi của nó, món ăn này có nguồn gốc từ thành phố Liège ở vùng Wallonia.

-
🍲 Lokerse paardenworst (tiếng Hà Lan): xúc xích ngựa băm nhỏ với cà chua bóc vỏ, hành tây, cần tây, rau thơm, có nguồn gốc từ Lokeren. Như tên gọi của nó, món này có nguồn gốc từ thành phố Lokeren.

-
Món ngọt và tráng miệng
🍪 Gaufres (tiếng Pháp)/Wafels (tiếng Hà Lan): Bánh quế của Bỉ, đôi khi được ăn như một món ăn vặt đường phố và được bán bởi các xe bán kem. Trong số các phong cách được biết đến nhiều nhất là bánh quế Liège, bánh quế Bruc-xen và bánh stroopwafel (tiếng Hà Lan có nghĩa là ngựa vằn).

-
🍪 Speculoos: một loại bánh quy quế vỏ ngắn, được nướng theo cách truyền thống vào hoặc ngay trước Ngày Thánh Nicholas (tiếng Hà Lan: Sinterklaas, tiếng Pháp: la Saint-Nicolas) vào ngày 6 tháng 12.

-
🍪 Croustillons (tiếng Pháp)/Smoutebollen (tiếng Hà Lan): viên bột chiên giòn, ăn tại các khu hội chợ hoặc trong những dịp đặc biệt như hội chợ tháng Mười.

-
🍪 Rijstevlaai (tiếng Hà Lan)/Tarte au riz (tiếng Pháp): một loại bánh có nhân làm từ bánh gạo, có nguồn gốc từ vùng Verviers.

-
🍪 Sirop de Liège (tiếng Pháp)/Luikse siroop (tiếng Hà Lan): mứt hoặc phết dạng thạch làm từ nước trái cây cô đặc.

-
🍪 Cuberdon: một loại kẹo màu tím hình nón làm bằng kẹo cao su arabic, có nguồn gốc từ thành phố Ghent.

-
🍪 Lacquements: bánh wafer mỏng, làm từ lúa mì, cắt đôi theo chiều ngang, đổ đầy và phủ một lớp xi-rô kẹo đường có hương hoa cam. Thường được ăn trong hội chợ tháng 10 ở Liège và Sinksenfoor ở Antwerp.

-
Frites: khoai tây chiên kiểu Bỉ
Frites (tiếng Pháp: khoai tây chiên lát mỏng), rất phổ biến ở Bỉ. Người ta cho rằng Frites có nguồn gốc từ Bỉ. Bằng chứng sớm nhất là từ cuốn sách Curiosités de la table dans les Pays-Bas-Belgiques được viết năm 1781. Cuốn sách này miêu tả cách người dân Namur, Dinant và Andenne xung quanh sông Meuse đã ăn khoai tây chiên khoảng năm 1680. Ở Mỹ người ta thường gọi món này với cái tên "đồ chiên Pháp" (French fries). Sở dĩ như vậy vì có lập luận cho rằng trong cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất chính lính người Bỉ đã giới thiệu món ăn này, người giới thiệu nói tiếng Pháp nên lính Mỹ lầm tưởng đó là món ăn Pháp.
Ở Bỉ, Frites được bán ở quầy đồ ăn nhanh hoặc nhà hàng đồ ăn nhanh được gọi là frietkot, hoặc frituur (có thể tạm dịch là: lều chiên, trong tiếng Anh là “Fries Snack”). Món này ăn với nhiều loại nước sốt hoặc kèm với các đồ ăn nhẹ khác. Theo truyền thống, Frites được bán tại "cornet de frites" (tiếng Pháp) hoặc "puntzak" (tiếng Hà Lan), Frites được bọc trong một phễu giấy hình nón, với nước sốt ở trên. Xuất lớn hơn thường được đựng trong khay các tông. Tại các địa điểm này, ngoài Frites, các món ăn đường phố khác như frikandel, gehaktbal hoặc croquette cũng được bán cùng. Trong một số trường hợp, Frites cùng với nước sốt, thịt được đựng trong vỏ bánh mì gối, có tên gọi là "mitraillette". Trong khu vực nhập cư, món Frites được bọc trong dürüm – loại vỏ bọc theo kiểu Thổ nhĩ kỳ.
Phần lớn các hộ gia hình ở Bỉ đều có máy chiên chuyên dụng để rán Frites gọi là máy chiên ngập dầu, để làm món Frites tại nhà. Các siêu thị bán một loạt các loại mỡ động vật hoặc thực vật lỏng hoặc rắn để sử dụng làm món Frites; mỡ bò đặc biệt được hay dùng.

Món Frites
-

Các loại thịt thường đi kèm với Frites.
-

Frites được bọc trong phễu giấy hình nón truyền thống, ăn với sốt mayonnaise và tương cà cà ri, với một cái xiên nhựa, kèm với món frikandel ở bên cạnh.
-

Mitraillette (tiếng Pháp, nghĩa đen là "súng tiểu liên") là một loại bánh sandwich ở Bỉ thường được bán tại các quán friteries và quán cà phê. Phổ biến trong giới sinh viên.
-
Bia
Đối với một quốc gia tương đối nhỏ, Bỉ sản xuất một số lượng rất lớn các loại bia với nhiều phong cách khác nhau—trên thực tế, nước này có nhiều loại bia khác nhau trên đầu người hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Năm 2011, có 1.132 loại bia khác nhau được sản xuất trong nước. Truyền thống sản xuất bia ở Bỉ được cho là bắt nguồn từ đầu thời Trung cổ và 6 Tu viện Trappist vẫn sản xuất bia, số tiền này được sử dụng để bảo trì tu viện.
Hầu hết các loại bia được đựng trong chai, chứ không phải lon, và hầu như mỗi loại bia có cốc hoặc vại có hình dáng riêng biệt, độc đáo. Sử dụng đúng loại cốc được cho là tăng hương vị bia.

Chimay Tripel, một loại bia Trappist với cốc riêng của nó.
-
Sự đa dạng của bia Bỉ giúp ta có thể ghép từng bữa ăn với mỗi loại bia, ví dụ:
🍺 Bia lúa mì với hải sản hoặc cá.

-
🍺 Bia Blonde hoặc Tripel với lươn, gà hoặc thịt trắng

-
🍺 Bia Dubbel và các loại bia tối màu khác với thịt tối màu

-
🍺 Bia trái cây Lambics với món tráng miệng

-
Jenever
Jenever, còn được gọi là genièvre, genever, peket hoặc gin Hà Lan, là rượu mạnh quốc gia của Bỉ, nó có chứa gin. Trong khi bia có thể là đồ uống có cồn nổi tiếng nhất ở Bỉ, jenever lại là đồ uống truyền thống và đồ uống quốc gia trong hơn 500 năm.
Trong nhiều thể kỷ, jenever đã được đóng trong chai thủ công từ đất sét. Việc đóng chai theo hình thức này mang tính biểu tượng đặc trưng cho jenever. Theo truyền thống người Bỉ phục vụ jenever trong cốc đầy được lấy từ tủ lạnh. Bước đầu tiên để uống jenever đúng kiểu là để cốc trên bàn, cúi xuống nhấp ngụm đầu tiên mà không giữ cốc. Sau khi ngụm truyền thống này được hoàn thành phần còn lại có thể uống như bình thường.

Chai jenever được bán ở Hasselt, trong đó có hai chai được đựng trong chai đất sét truyền thống
-
Sô cô la
Bỉ nổi tiếng với sô cô la chất lượng cao và có hơn 2.000 hãng sô cô la lớn nhỏ. Hiệp hội Sô cô la Bỉ được thành lập từ năm 1635 khi đất nước đang dưới ách đô hộ của Tây Ban Nha. Vào giữa thế kỷ 18, sô cô la đã rất nổi tiếng trong giới thượng lưu và trung lưu, đặc biệt là sô cô la nóng, bao gồm cả Charles-Alexander of Lorraine, thống đốc người Áo của lãnh thổ này. Từ đầu thế kỷ 20, Bỉ nhập số lượng lớn ca cao từ thuộc địa châu Phi - Congo. Cả sô cô la thỏi và sô cô la praline đều là các phát minh của ngành công nghiêp sô cô la Bỉ. Ngày nay, sô cô la rất phổ biến ở Bỉ, với 172.000 tấn được sản xuất mỗi năm, và xuất khẩu ra khắp nơi trên thế giới.
Thành phần của sô cô la Bỉ đã được quy định theo pháp luật từ năm 1884. Để ngăn chặn sự giả mạo sô cô la với các chất béo chất lượng thấp từ các nguyên liệu khyasc, mức ca cao tối thiểu được đặt ra là 35%. Sự tuân thủ kỹ thuật truyền thống này làm tăng chất lượng sô cô la Bỉ. Cụ thể, chất béo thực vật không được sử dụng. Nhiều công ty sản xuất sô-cô-la thủ công, tốn rất nhiều công sức và đó là một phần lý do giải thích cho sự phổ biến của các hàng sô cô la nhỏ, độc lập mà vẫn hấp dẫn với du khách. Các công ty sô cô la nổi tiếng, như Neuhaus và Guylian, tuân theo công thức truyền thống (và đôi khi cả những bí mật của riêng họ) một cách nghiêm ngặt khi sản xuất các sản phẩm.
Sô cô la praline hải sản (có hình giống cá hoặc sò) rất nổi tiếng với du khách, và được bán trên toàn nước Bỉ.
Những nhà sản xuất sô cô la nổi tiếng của Bỉ là Côte d'or, Leonidas, Guylian và Neuhaus.
-

Sô cô la nóng.
-

Sô cô la thỏi
-

Sô cô la praline.
-

Thương hiệu Côte d'Or.
-

Thương hiệu Leonidas.
-

Thương hiệu Guylian.
-

Thương hiệu Neuhaus.
➖➖➖